Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH HBP PROJECT MANAGEMENT
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH HBP PROJECT MANAGEMENT
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00018187
Địa chỉ trụ sở chính: Lầu 6, Cao ốc Đinh Lễ, Số 01 đường Đinh Lễ, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: SAM WILLIAM STEVENSON | Chức vụ: Tổng Giám đốc/ Phó Tổng Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0100114233
Ngày cấp: 01/01/0001 | Cơ quan cấp: 17/10/2011
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | BXD-00018187 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp (nhẹ, hóa chất) | I | 23/11/2028 |
2 | BXD-00018187 | Giám sát công tác xây dựng công trình | dân dụng | I | 23/11/2028 |
3 | BXD-00018187 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp (nhẹ) | I | 23/11/2028 |
4 | HCM-00018187 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị cơ - điện công trình dân dụng | III | 08/03/2031 |
5 | HCM-00018187 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị cơ - điện công trình công nghiệp | III | 08/03/2031 |
6 | HCM-00018187 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 08/03/2031 |
7 | HCM-00018187 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 08/03/2031 |
8 | HCM-00018187 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/03/2031 |
9 | HCM-00018187 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (cầu) |
III | 08/03/2031 |
10 | HCM-00018187 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 08/03/2031 |
11 | HCM-00018187 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 08/03/2031 |
12 | HCM-00018187 | Lập quy hoạch xây dựng | III | 18/12/2028 | |
13 | HCM-00018187 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 18/12/2028 |
14 | HCM-00018187 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | II | 18/12/2028 |
15 | HCM-00018187 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp thoát nước) công trình dân dụng | II | 18/12/2028 |
16 | BXD-00018187 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng | I | 08/08/2032 |
17 | BXD-00018187 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình nhà công nghiệp | I | 08/08/2032 |
18 | BXD-00018187 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | I | 08/08/2032 |
19 | BXD-00018187 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nhà công nghiệp | I | 08/08/2032 |
20 | BXD-00018187 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | I | 08/08/2032 |
21 | BXD-00018187 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng | I | 08/08/2032 |
22 | BXD-00018187 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình nhà công nghiệp | I | 08/08/2032 |
23 | BXD-00018187 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng | I | 08/08/2032 |
24 | BXD-00018187 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình nhà công nghiệp | I | 08/08/2032 |