Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÚC ANH
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÚC ANH
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00022030
Địa chỉ trụ sở chính: 105/9 Cao Thắng, phường 17, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: NGUYỄN VĂN TUYÊN | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0312632678
Ngày cấp: 20/01/2014 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cảng - đường thủy) |
II | 07/11/2029 |
2 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 07/11/2029 |
3 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước) |
III | 07/11/2029 |
4 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 07/11/2029 |
5 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước) |
III | 07/11/2029 |
6 | ANG-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng – Công nghiệp | II | 06/08/2030 |
7 | ANG-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông | III | 06/08/2030 |
8 | ANG-00022030 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng – Công nghiệp | II | 06/08/2030 |
9 | ANG-00022030 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước, công viên cây xanh, hệ thống chiếu sáng |
II | 06/08/2030 |
10 | ANG-00022030 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường thủy nội địa: Cảng, bến hành khách; Đường thủy chạy tàu |
II | 06/08/2030 |
11 | ANG-00022030 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 06/08/2030 |
12 | ANG-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Hàng hải: bến cảng hàng hóa |
II | 03/11/2030 |
13 | HCM-00022030 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | III | 28/02/2029 |
14 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cảng |
III | 28/02/2029 |
15 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình đường thủy |
III | 28/02/2029 |
16 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
III | 28/02/2029 |
17 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp |
III | 28/02/2029 |
18 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Đường thủy nội địa: | II | 28/02/2029 |
19 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | dân dụng | III | 28/02/2029 |
20 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | công nghiệp | III | 28/02/2029 |
21 | HCM-00022030 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 28/02/2029 |
22 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | cảng, đường thủy | III | 28/02/2029 |
23 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 28/02/2029 |
24 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp | III | 28/02/2029 |
25 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Đường thủy nội địa | II | 28/02/2029 |
26 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 28/02/2029 |
27 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 28/02/2029 |
28 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (cảng - đường thủy) |
II | 07/11/2029 |
29 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 07/11/2029 |
30 | HCM-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước) |
III | 07/11/2029 |
31 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 07/11/2029 |
32 | HCM-00022030 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước) |
III | 07/11/2029 |
33 | BXD-00022030 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (hàng hải) | I | 25/03/2032 |
34 | HAN-00022030 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa chất | III | 06/04/2032 |
35 | HAN-00022030 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 06/04/2032 |
36 | HAN-00022030 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
II | 06/04/2032 |
37 | HAN-00022030 | Thi công xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
II | 06/04/2032 |
38 | HAN-00022030 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 06/04/2032 |