Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CHUẨN VIỆT
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CHUẨN VIỆT
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00022045
Địa chỉ trụ sở chính: 151 Phạm Huy Thông, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Cù Minh Đạo | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0314987122
Ngày cấp: 13/04/2018 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | DON-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng: Có k/cấu dạng nhà | II | 03/09/2030 |
2 | DON-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng (trừ k/cấu dạng nhà) | III | 03/09/2030 |
3 | DON-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp : Có k/cấu dạng nhà | II | 03/09/2030 |
4 | DON-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp (trừ k/cấu dạng nhà) | III | 03/09/2030 |
5 | DON-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông: Đường bộ | II | 03/09/2030 |
6 | DON-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật: Tuyến thoát nước | II | 03/09/2030 |
7 | DON-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | NN&PTNN: Thủy lợi | III | 03/09/2030 |
8 | DON-00022045 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 03/09/2030 |
9 | DON-00022045 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp: Có k/cấu dạng nhà | II | 03/09/2030 |
10 | DON-00022045 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật: Tuyến thoát nước | III | 03/09/2030 |
11 | DON-00022045 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông: Đường bộ | II | 03/09/2030 |
12 | HCM-00022045 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 28/02/2029 |
13 | HCM-00022045 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 28/02/2029 |
14 | HCM-00022045 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 28/02/2029 |
15 | HCM-00022045 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III | 28/02/2029 |
16 | HAN-00022045 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 17/05/2032 |
17 | HAN-00022045 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu |
III | 17/05/2032 |
18 | HAN-00022045 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 17/05/2032 |
19 | HAN-00022045 | Giám sát thi công xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
II | 17/05/2032 |
20 | HAN-00022045 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 17/05/2032 |
21 | HAN-00022045 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 17/05/2032 |
22 | HAN-00022045 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | NN & PTNT | III | 17/05/2032 |
23 | BDG-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | II | 23/05/2032 |
24 | BDG-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông Cầu |
III | 23/05/2032 |
25 | BDG-00022045 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
III | 23/05/2032 |
26 | BDG-00022045 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 23/05/2032 |
27 | BDG-00022045 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | III | 23/05/2032 |
28 | HCM-00022045 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | III | 28/02/2029 |
29 | HCM-00022045 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa chất công trình | III | 28/02/2029 |
30 | HCM-00022045 | Lập quy hoạch xây dựng | - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 28/02/2029 |
31 | HCM-00022045 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp năng lượng (điện gió) |
III | 28/02/2029 |
32 | HCM-00022045 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 28/02/2029 |
33 | HCM-00022045 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ; cầu) |
III | 28/02/2029 |
34 | HCM-00022045 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 28/02/2029 |
35 | HCM-00022045 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 28/02/2029 |
36 | HCM-00022045 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 28/02/2029 |
37 | HCM-00022045 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | II | 20/11/2033 |
38 | HCM-00022045 | Khảo sát xây dựng | - khảo sát địa chất công trình | II | 20/11/2033 |
39 | HCM-00022045 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế xây dựng (kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình dân dụng | II | 20/11/2033 |
40 | HCM-00022045 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (cơ - điện; cấp - thoát nước) vào công trình dân dụng | II | 20/11/2033 |
41 | BDG-00022045 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 05/02/2034 |