Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty cổ phần GreenGrow Việt
Tên tổ chức: Công ty cổ phần GreenGrow Việt
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00026531
Địa chỉ trụ sở chính: Số 21, tổ 3, khu 4D, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Tỉnh:
Quảng Ninh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Hải Lâm | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 5701690600
Ngày cấp: 27/11/2013 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | QNI-00026531 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 24/06/2029 |
2 | QNI-00026531 | Lập quy hoạch xây dựng | Tư vắn lập quy hoạch xây dựng | III | 24/06/2029 |
3 | QNI-00026531 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật | III | 24/06/2029 |
4 | QNI-00026531 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án công trình: Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông | III | 24/06/2029 |
5 | QNI-00026531 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình: Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông | III | 24/06/2029 |
6 | QNI-00026531 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông | III | 24/06/2029 |
7 | QNI-00026531 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | III | 24/06/2029 |
8 | QNI-00026531 | Lập quy hoạch xây dựng | III | 24/06/2029 | |
9 | QNI-00026531 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật | III | 24/06/2029 |
10 | QNI-00026531 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông | III | 24/06/2029 |
11 | QNI-00026531 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông | III | 24/06/2029 |
12 | QNI-00026531 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông | III | 24/06/2029 |
13 | QNI-00026531 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 01/11/2031 |
14 | QNI-00026531 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | II | 01/11/2031 |
15 | QNI-00026531 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 01/11/2031 |
16 | QNI-00026531 | Thi công xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | II | 01/11/2031 |
17 | QNI-00026531 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
II | 01/11/2031 |
18 | BXD-00026531 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình Nhà Công nghiệp | I | 18/12/2033 |