Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MAI TRANG VIỆT
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MAI TRANG VIỆT
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00028532
Địa chỉ trụ sở chính: Số 23 Đường số 16, Khu phố 5, phường Hiệp Bình Chánh, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
Hà Nội
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Đình Trinh | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0309452668
Ngày cấp: 28/10/2009 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAN-00028532 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 02/08/2029 |
2 | HAN-00028532 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp nhẹ | II | 02/08/2029 |
3 | HAN-00028532 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 02/08/2029 |
4 | HAN-00028532 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 02/08/2029 |
5 | HAN-00028532 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp nhẹ | III | 02/08/2029 |
6 | HAN-00028532 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 02/08/2029 |
7 | HAN-00028532 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 27/09/2029 |
8 | HAN-00028532 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 27/09/2029 |
9 | HCM-00028532 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | II | 25/11/2031 |
10 | HCM-00028532 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng | III | 25/11/2031 |
11 | HCM-00028532 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ; cầu) |
III | 25/11/2031 |
12 | HCM-00028532 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 25/11/2031 |
13 | HCM-00028532 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 25/11/2031 |
14 | HCM-00028532 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị (cơ - điện; cấp - thoát nước) vào công trình dân dụng | II | 25/11/2031 |
15 | HCM-00028532 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | III | 17/10/2033 |
16 | HCM-00028532 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 17/10/2033 |
17 | HCM-00028532 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 17/10/2033 |
18 | HCM-00028532 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 17/10/2033 |
19 | HCM-00028532 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 17/10/2033 |
20 | HCM-00028532 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) | III | 17/10/2033 |
21 | HCM-00028532 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 17/10/2033 |
22 | HCM-00028532 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 17/10/2033 |
23 | HCM-00028532 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 17/10/2033 |