Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư xây dựng và Thương mại Thành Long
Tên tổ chức: Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư xây dựng và Thương mại Thành Long
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00028639
Địa chỉ trụ sở chính: Khu Tân Lập 1, phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Tỉnh:
Quảng Ninh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Văn Luyến | Chức vụ: Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 5701374066
Ngày cấp: 12/03/2010 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | QNI-00028639 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 12/08/2029 |
2 | QNI-00028639 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng và công nghiệp; giao thông | III | 12/08/2029 |
3 | QNI-00028639 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế cơ - điện công trình | III | 12/08/2029 |
4 | QNI-00028639 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng và công nghiệp; giao thông | III | 12/08/2029 |
5 | QNI-00028639 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng và công nghiệp; giao thông | III | 12/08/2029 |
6 | QNI-00028639 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 12/08/2029 | |
7 | HAN-00028639 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 22/06/2032 |
8 | HAN-00028639 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | II | 22/06/2032 |
9 | HAN-00028639 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 22/06/2032 |
10 | HAN-00028639 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nhà công nghiệp | III | 22/06/2032 |
11 | HAN-00028639 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 22/06/2032 |
12 | HAN-00028639 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Đường sắt |
III | 22/06/2032 |
13 | HAN-00028639 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 22/06/2032 |
14 | HAN-00028639 | Thi công xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III | 29/08/2032 |
15 | HAN-00028639 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Khai thác mỏ & chế biến khoáng sản |
III | 29/08/2032 |
16 | HAN-00028639 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước, xử lý chất thải rắn |
III | 29/08/2032 |
17 | HAN-00028639 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 29/08/2032 |
18 | QNI-00028639 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 12/08/2029 |
19 | QNI-00028639 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 12/08/2029 |
20 | QNI-00028639 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III | 12/08/2029 |
21 | QNI-00028639 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III | 12/08/2029 |