Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGỌC VIỆT
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGỌC VIỆT
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00031450
Địa chỉ trụ sở chính: Nhà ông Bạch Văn Sơn, xóm Thịnh Cường, xã Tân Dân, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
Tỉnh:
Hà Tĩnh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Bạch Văn Sơn | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 3002085406
Ngày cấp: 01/01/0001 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hà Tĩnh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAT-00031450 | Khảo sát xây dựng | Địa hình lập BCKTKT |
III | 04/10/2029 |
2 | HAT-00031450 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng lập BCKTKT |
III | 04/10/2029 |
3 | HAT-00031450 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng lập BCKTKT |
III | 04/10/2029 |
4 | HAT-00031450 | Giám sát thi công xây dựng công trình | NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xả lũ, đê điều |
III | 04/10/2029 |
5 | HAT-00031450 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng lập BCKTKT |
III | 04/10/2029 |
6 | HAT-00031450 | Thi công xây dựng công trình | NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xả lũ, đê điều |
III | 04/10/2029 |
7 | HAT-00031450 | Khảo sát xây dựng | địa chất lập BCKTKT |
III | 25/07/2031 |
8 | HAT-00031450 | Lập quy hoạch xây dựng | III | 25/07/2031 | |
9 | HAT-00031450 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | lập BCKTKT |
III | 25/07/2031 |
10 | HAT-00031450 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông thiết kế BCKTKT công trình cầu, đường bộ |
III | 25/07/2031 |
11 | HAT-00031450 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | NN&PTNT thiết kế BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III | 25/07/2031 |
12 | HAT-00031450 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật thiết kế BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III | 25/07/2031 |
13 | HAT-00031450 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III | 25/07/2031 |
14 | HAT-00031450 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III | 25/07/2031 |
15 | HAT-00031450 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III | 25/07/2031 |
16 | HAT-00031450 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III | 25/07/2031 |
17 | HAT-00031450 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa chất và khảo sát địa hình | III | 05/04/2033 |
18 | HAT-00031450 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỷ thuật (cấp, thoát nước) | III | 05/04/2033 |
19 | HAT-00031450 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ), Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê diều) | III | 05/04/2033 |
20 | HAT-00031450 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng, công nghiệp và giao thông | III | 05/04/2033 |
21 | HAT-00031450 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỷ thuật (cấp, thoát nước) | III | 05/04/2033 |
22 | HAT-00031450 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ), Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê diều) | III | 05/04/2033 |
23 | HAT-00031450 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỷ thuật (cấp, thoát nước) | III | 05/04/2033 |
24 | HAT-00031450 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ), Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê diều) | III | 23/07/2031 |