Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG AN HOÀNG LONG
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG AN HOÀNG LONG
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00033850
Địa chỉ trụ sở chính: Lô 72, Khu tái định cư nhà máy điện, phố Trung Sơn, phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Tỉnh:
Hải Phòng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Lê Văn Quân | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2700709370
Ngày cấp: 14/05/2014 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00033850 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: thủy lợi; đường bộ; cầu | III | 02/12/2029 |
2 | HAP-00033850 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: thủy lợi; giao thông; hạ tầng kỹ thuật | III | 02/12/2029 |
3 | HAP-00033850 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình: thủy lợi; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn) | III | 02/12/2029 |
4 | HAP-00033850 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình: thủy lợi; đường bộ; cầu | III | 02/12/2029 |
5 | HAP-00033850 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình | III | 28/02/2030 |
6 | HAP-00033850 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 28/02/2030 |
7 | HAP-00033850 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình | III | 28/02/2030 |
8 | HAP-00033850 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình | III | 28/02/2030 |
9 | HAP-00033850 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng. | II | 28/02/2030 |
10 | HAP-00033850 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | II | 28/02/2030 |
11 | HAP-00033850 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình đê điều. | III | 28/02/2030 |
12 | HAP-00033850 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đê điều; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 28/02/2030 |
13 | HAN-00033850 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa chất | III | 14/07/2031 |
14 | HAN-00033850 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa hình | III | 14/07/2031 |
15 | HAN-00033850 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Năng lượng |
III | 14/07/2031 |
16 | HAN-00033850 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | NN & PTNT Đê điều |
III | 14/07/2031 |
17 | HAN-00033850 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 14/07/2031 |
18 | HAN-00033850 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 14/07/2031 |
19 | HAN-00033850 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 07/03/2032 |
20 | NIB-00033850 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | II | 15/12/2032 |
21 | NIB-00033850 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | II | 15/12/2032 |
22 | NIB-00033850 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 15/12/2032 |
23 | NIB-00033850 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Công trình kè |
II | 15/12/2032 |
24 | NIB-00033850 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 15/12/2032 |
25 | NIB-00033850 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 09/01/2033 |