Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH TV ĐT XD TM MINH TIẾN
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH TV ĐT XD TM MINH TIẾN
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00057383
Địa chỉ trụ sở chính: Lô 533 MBQH 530, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Tỉnh:
Sơn La
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: ĐỖ THANH TÂN | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2802951490
Ngày cấp: 22/07/2021 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | SOL-00057383 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | 16/09/2031 |
2 | SOL-00057383 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông | III | 16/09/2031 |
3 | SOL-00057383 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT | III | 16/09/2031 |
4 | SOL-00057383 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 16/09/2031 |
5 | SOL-00057383 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 16/09/2031 |
6 | SOL-00057383 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng | III | 22/11/2031 |
7 | SOL-00057383 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Giao thông: Đường bộ; Cầu | III | 22/11/2031 |
8 | SOL-00057383 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước; thoát nước; xử lý chất thải rắn | III | 22/11/2031 |
9 | SOL-00057383 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 22/11/2031 |
10 | SOL-00057383 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình Giao thông: Đường bộ; Cầu (Đạt Giao thông: Đường bộ) | III | 22/11/2031 |
11 | SOL-00057383 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi; đê điều) | III | 22/11/2031 |
12 | SOL-00057383 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 22/11/2031 |
13 | SOL-00057383 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa chất công trình | III | 20/12/2031 |