Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BCD
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BCD
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00057714
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm 9, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Tỉnh:
Nghệ An
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Quang Nghĩa | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2902115122
Ngày cấp: 27/09/2021 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Nghệ An
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | NGA-00057714 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 01/10/2031 |
2 | NGA-00057714 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa chất công trình | III | 01/10/2031 |
3 | NGA-00057714 | Lập quy hoạch xây dựng | III | 01/10/2031 | |
4 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 01/10/2031 |
5 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III | 01/10/2031 |
6 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III | 01/10/2031 |
7 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 01/10/2031 |
8 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và PTNT | III | 01/10/2031 |
9 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 01/10/2031 |
10 | NGA-00057714 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 01/10/2031 |
11 | NGA-00057714 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III | 01/10/2031 |
12 | NGA-00057714 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III | 01/10/2031 |
13 | NGA-00057714 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 01/10/2031 |
14 | NGA-00057714 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và PTNT | III | 01/10/2031 |
15 | NGA-00057714 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 01/10/2031 |
16 | NGA-00057714 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 01/10/2031 |
17 | NGA-00057714 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 01/10/2031 |
18 | NGA-00057714 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III | 01/10/2031 |
19 | NGA-00057714 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III | 01/10/2031 |
20 | NGA-00057714 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 01/10/2031 |
21 | NGA-00057714 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và PTNT | III | 01/10/2031 |
22 | NGA-00057714 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 01/10/2031 |
23 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 01/10/2031 |
24 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III | 01/10/2031 |
25 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III | 01/10/2031 |
26 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 01/10/2031 |
27 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và PTNT | III | 01/10/2031 |
28 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III | 01/10/2031 |
29 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 01/10/2031 |
30 | NGA-00057714 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 27/12/2032 |
31 | NGA-00057714 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa chất công trình | III | 27/12/2032 |
32 | NGA-00057714 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 27/12/2032 | |
33 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 27/12/2032 |
34 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 27/12/2032 |
35 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Đường dây và trạm biến áp | III | 27/12/2032 |
36 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ, Cầu đường bộ |
III | 27/12/2032 |
37 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông gnhiệp và PTNT | III | 27/12/2032 |
38 | NGA-00057714 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 27/12/2032 |
39 | NGA-00057714 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 27/12/2032 |
40 | NGA-00057714 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 27/12/2032 |
41 | NGA-00057714 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Đường dây và trạm biến áp | III | 27/12/2032 |
42 | NGA-00057714 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ, Cầu đường bộ |
III | 27/12/2032 |
43 | NGA-00057714 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Nông gnhiệp và PTNT | III | 27/12/2032 |
44 | NGA-00057714 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 27/12/2032 |
45 | NGA-00057714 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 27/12/2032 |
46 | NGA-00057714 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 27/12/2032 |
47 | NGA-00057714 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nhà công nghiệp | III | 27/12/2032 |
48 | NGA-00057714 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Đường dây và trạm biến áp | III | 27/12/2032 |
49 | NGA-00057714 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Đường bộ, Cầu đường bộ |
III | 27/12/2032 |
50 | NGA-00057714 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông gnhiệp và PTNT | III | 27/12/2032 |
51 | NGA-00057714 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 27/12/2032 |
52 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 27/12/2032 |
53 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 27/12/2032 |
54 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Đường dây và trạm biến áp | III | 27/12/2032 |
55 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ, Cầu đường bộ |
III | 27/12/2032 |
56 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Nông gnhiệp và PTNT | III | 27/12/2032 |
57 | NGA-00057714 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III | 27/12/2032 |
58 | NGA-00057714 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 27/12/2032 |