Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
201 |
Họ tên:
Đổng Minh Đan
Ngày sinh: 07/10/1982 Thẻ căn cước: 074******556 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch đô thị) |
|
||||||||||||
202 |
Họ tên:
Trần Thị Phúc
Ngày sinh: 13/11/1995 Thẻ căn cước: 040******559 Trình độ chuyên môn: Chuyên ngành: Kiến trúc sư Quy hoạch Vùng và Đô thị |
|
||||||||||||
203 |
Họ tên:
Nguyễn Hiếu Thu Thảo
Ngày sinh: 04/01/1995 Thẻ căn cước: 074******825 Trình độ chuyên môn: Chuyên ngành: Kiến trúc sư Quy hoạch Vùng và Đô thị |
|
||||||||||||
204 |
Họ tên:
TRẦN VƯƠNG DUY PHONG
Ngày sinh: 19/10/1997 Thẻ căn cước: 074******260 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
205 |
Họ tên:
Trịnh Khoa Nhật
Ngày sinh: 24/12/1981 Thẻ căn cước: 044******523 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
206 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Bằng
Ngày sinh: 06/01/1996 Thẻ căn cước: 074******410 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng Cầu Đường bộ |
|
||||||||||||
207 |
Họ tên:
Lê Hữu Thạnh
Ngày sinh: 22/05/1995 Thẻ căn cước: 092******808 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
208 |
Họ tên:
Đậu Đức Lộc
Ngày sinh: 20/11/1987 Thẻ căn cước: 042******543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
209 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Vân Nhi
Ngày sinh: 18/04/1995 Thẻ căn cước: 083******460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
210 |
Họ tên:
Đinh Quang Long
Ngày sinh: 14/01/1993 Thẻ căn cước: 024******478 Trình độ chuyên môn: kỹ sư |
|
||||||||||||
211 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Khang
Ngày sinh: 23/02/1987 Thẻ căn cước: 082******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
212 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hiếu
Ngày sinh: 24/12/1992 Thẻ căn cước: 082******145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
213 |
Họ tên:
Phạm Thiên Phúc
Ngày sinh: 08/04/1997 Thẻ căn cước: 082******844 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
214 |
Họ tên:
Phạm Đông Hồ
Ngày sinh: 21/01/1997 Thẻ căn cước: 082******695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
215 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Sơn Trúc
Ngày sinh: 26/09/1994 Thẻ căn cước: 082******228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
216 |
Họ tên:
Nguyễn Vĩnh Hưng
Ngày sinh: 10/09/1992 Thẻ căn cước: 082******452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
217 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hưng
Ngày sinh: 02/06/1984 Thẻ căn cước: 082******979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
218 |
Họ tên:
Lê Huỳnh Ngọc
Ngày sinh: 15/01/1979 Thẻ căn cước: 082******639 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
219 |
Họ tên:
Cao Thanh Tú
Ngày sinh: 06/06/1991 Thẻ căn cước: 082******082 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng nghề điện công nghiệp |
|
||||||||||||
220 |
Họ tên:
Võ Phước Tân
Ngày sinh: 22/05/1976 Thẻ căn cước: 082******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|