Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
301 |
Họ tên:
Nguyễn Phước Đức
Ngày sinh: 19/10/1987 Thẻ căn cước: 080******355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
302 |
Họ tên:
Đinh Thị Lành
Ngày sinh: 24/03/1993 Thẻ căn cước: 052******970 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
303 |
Họ tên:
Nguyễn Thúy Kiều
Ngày sinh: 01/08/1993 Thẻ căn cước: 051******176 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
304 |
Họ tên:
Hoàng Đình Cường
Ngày sinh: 19/10/1981 Thẻ căn cước: 040******627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
305 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 10/09/1985 Thẻ căn cước: 051******335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
306 |
Họ tên:
Ngô Tiến Chinh
Ngày sinh: 16/08/1984 Thẻ căn cước: 052******204 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
307 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Tốt
Ngày sinh: 06/12/1998 Thẻ căn cước: 052******953 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
308 |
Họ tên:
Võ Xuân Minh
Ngày sinh: 12/01/1998 Thẻ căn cước: 077******849 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
309 |
Họ tên:
Lý Thiên Thành
Ngày sinh: 06/01/1995 Thẻ căn cước: 084******537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
310 |
Họ tên:
Hoàng Bá Thuận
Ngày sinh: 28/12/1989 Thẻ căn cước: 045******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử |
|
||||||||||||
311 |
Họ tên:
PHẠM MAI AN
Ngày sinh: 04/05/1981 Thẻ căn cước: 079******376 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch Đô thị |
|
||||||||||||
312 |
Họ tên:
Lê Duy Tân
Ngày sinh: 14/06/1992 Thẻ căn cước: 046******299 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
313 |
Họ tên:
Mai Xuân Dinh
Ngày sinh: 01/01/1975 Thẻ căn cước: 048******611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
314 |
Họ tên:
Lê Hùng Sơn Dương
Ngày sinh: 06/12/1985 Thẻ căn cước: 051******575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
315 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hoà
Ngày sinh: 12/01/1991 Thẻ căn cước: 001******350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
316 |
Họ tên:
Hồ Vĩnh Công
Ngày sinh: 29/11/1997 Thẻ căn cước: 040******771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
317 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Vũ
Ngày sinh: 02/07/1994 Thẻ căn cước: 044******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
318 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hùng
Ngày sinh: 05/11/1994 Thẻ căn cước: 001******342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
319 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Sơn
Ngày sinh: 22/07/1993 Thẻ căn cước: 004******539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
320 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Anh
Ngày sinh: 29/09/1996 Thẻ căn cước: 001******641 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
|