Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83061 |
Họ tên:
Phạm Đăng Khoa
Ngày sinh: 26/08/1994 CMND: 215***547 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD-CN |
|
||||||||||||
83062 |
Họ tên:
Huỳnh Trọng Khánh
Ngày sinh: 16/01/1994 CMND: 230***102 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
83063 |
Họ tên:
Ngô Tuấn Tú
Ngày sinh: 22/09/1959 CMND: 225***896 Trình độ chuyên môn: Tiến Sĩ ngành Địa chất và Khoáng vật |
|
||||||||||||
83064 |
Họ tên:
Phạm Thị Rực
Ngày sinh: 15/05/1960 CMND: 230***326 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
83065 |
Họ tên:
Huỳnh Hoàng Cảnh
Ngày sinh: 06/09/1995 CMND: 230***780 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
83066 |
Họ tên:
Trần Quốc Trung
Ngày sinh: 28/08/1989 CMND: 233***168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
83067 |
Họ tên:
Phạm Văn Tiến
Ngày sinh: 05/06/1992 CMND: 215***292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83068 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cang
Ngày sinh: 10/02/1991 CMND: 215***564 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
83069 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thùy Linh
Ngày sinh: 21/12/1991 CMND: 230***539 Trình độ chuyên môn: kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
83070 |
Họ tên:
Trần Danh Phát
Ngày sinh: 07/07/1991 CMND: 241***983 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83071 |
Họ tên:
Nguyễn Thảo
Ngày sinh: 06/01/1980 CMND: 230***335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD-CN |
|
||||||||||||
83072 |
Họ tên:
Lê Thanh Quyên
Ngày sinh: 10/08/1985 CMND: 231***329 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83073 |
Họ tên:
Trần Văn cường
Ngày sinh: 22/03/1984 CMND: 211***061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
83074 |
Họ tên:
Lê Hồng Ân
Ngày sinh: 20/12/1986 CMND: 191***084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất - dầu khí |
|
||||||||||||
83075 |
Họ tên:
Nguyễn Đông Chinh
Ngày sinh: 22/04/1989 CMND: 233***758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
83076 |
Họ tên:
Trần Hoài Long
Ngày sinh: 26/07/1982 CMND: 230***122 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
83077 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Quyền
Ngày sinh: 02/10/1978 CMND: 233***979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
83078 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hiệp
Ngày sinh: 13/05/1977 CMND: 194***002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83079 |
Họ tên:
Hoàng Hải
Ngày sinh: 15/02/1981 CMND: 230***999 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
83080 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Dũng
Ngày sinh: 15/10/1978 CMND: 272***947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD |
|