Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83081 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Long
Ngày sinh: 14/04/1976 CMND: 271***314 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
83082 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 15/09/1989 CMND: 212***974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83083 |
Họ tên:
Trần Văn Thuật
Ngày sinh: 20/02/1980 CMND: 194***706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường bộ |
|
||||||||||||
83084 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Khanh
Ngày sinh: 13/11/1984 CMND: 023***731 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
83085 |
Họ tên:
Đặng Văn Hoàn
Ngày sinh: 10/08/1982 CMND: 164***726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
83086 |
Họ tên:
Cao Văn Bồng
Ngày sinh: 01/01/1976 CMND: 273***716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường bộ (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
83087 |
Họ tên:
Nguyễn Điền Đơn
Ngày sinh: 08/08/1988 CMND: 225***174 Trình độ chuyên môn: Cử nhân CĐ Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83088 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Cường
Ngày sinh: 30/03/1980 CMND: 025***524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & cung cấp điện |
|
||||||||||||
83089 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thơ
Ngày sinh: 04/05/1985 CMND: 271***537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
83090 |
Họ tên:
Võ Xuân Thạnh
Ngày sinh: 22/11/1981 CMND: 273***209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83091 |
Họ tên:
Mai Hùng Tới
Ngày sinh: 02/03/1982 CMND: 281***294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
83092 |
Họ tên:
Đặng Hồng Nguyên
Ngày sinh: 27/07/1994 CMND: 241***247 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
83093 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Trung
Ngày sinh: 18/11/1981 CMND: 023***347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
83094 |
Họ tên:
Bùi Hải An
Ngày sinh: 15/08/1975 CMND: 022***249 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
83095 |
Họ tên:
Lê Văn Nguyên
Ngày sinh: 30/08/1983 CMND: 281***026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
83096 |
Họ tên:
Võ Minh Quang
Ngày sinh: 03/03/1981 Thẻ căn cước: 060******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường bộ (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
83097 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Long
Ngày sinh: 22/09/1993 CMND: 281***827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
83098 |
Họ tên:
Mã Lương Lượng
Ngày sinh: 23/01/1992 Thẻ căn cước: 038******895 Trình độ chuyên môn: CĐ Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
|
||||||||||||
83099 |
Họ tên:
Tạ Minh Nghĩa
Ngày sinh: 30/01/1962 Thẻ căn cước: 056******092 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
83100 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thanh
Ngày sinh: 19/02/1990 CMND: 341***811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất - Dầu khí (Địa chất khoáng sản) |
|