Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83121 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đức
Ngày sinh: 28/03/1980 Thẻ căn cước: 001******834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất |
|
||||||||||||
83122 |
Họ tên:
Đinh Minh Dương
Ngày sinh: 16/08/1979 Thẻ căn cước: 025******561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện-chuyên ngành Hệ thống điện |
|
||||||||||||
83123 |
Họ tên:
Phạm Quang Vinh
Ngày sinh: 28/10/1984 Thẻ căn cước: 034******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
83124 |
Họ tên:
Lưu Trọng Lịch
Ngày sinh: 18/07/1992 CMND: 163***890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83125 |
Họ tên:
Lê Thành Trung
Ngày sinh: 15/07/1985 Thẻ căn cước: 001******899 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
83126 |
Họ tên:
Phạm Thanh Sơn
Ngày sinh: 24/06/1969 Thẻ căn cước: 031******001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83127 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Lộc
Ngày sinh: 07/02/1969 CMND: 112***362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD cầu đường bộ-ngành XD Cầu đường |
|
||||||||||||
83128 |
Họ tên:
Bùi Anh Định
Ngày sinh: 13/11/1985 CMND: 164***333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy |
|
||||||||||||
83129 |
Họ tên:
Đặng Quốc Văn
Ngày sinh: 20/10/1985 Thẻ căn cước: 036******802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng-ngành Môi trường đô thị và Khu công nghiệp |
|
||||||||||||
83130 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hướng
Ngày sinh: 12/01/1981 CMND: 131***928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu đường- ngành Cầu đường |
|
||||||||||||
83131 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Trường
Ngày sinh: 23/11/1975 CMND: 135***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83132 |
Họ tên:
Lê Duy Trọng
Ngày sinh: 19/05/1988 CMND: 172***528 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư- Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
83133 |
Họ tên:
Lê Thị Thu Trang
Ngày sinh: 10/10/1982 Thẻ căn cước: 030******077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện-ngành Điện |
|
||||||||||||
83134 |
Họ tên:
Phạm Minh Hoàng
Ngày sinh: 10/02/1981 CMND: 012***829 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư- ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
83135 |
Họ tên:
Ngô Duy Đông
Ngày sinh: 22/08/1976 Thẻ căn cước: 024******445 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - thủy văn và môi trường |
|
||||||||||||
83136 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quý
Ngày sinh: 05/06/1983 Thẻ căn cước: 001******284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện (chuyên ngành hệ thống điện) |
|
||||||||||||
83137 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Ngọc
Ngày sinh: 14/10/1972 CMND: 012***123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
83138 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quỳnh
Ngày sinh: 23/01/1989 CMND: 112***654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
83139 |
Họ tên:
Trần Văn Năm
Ngày sinh: 03/03/1954 Thẻ căn cước: 001******543 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật |
|
||||||||||||
83140 |
Họ tên:
Vũ Văn Vạn
Ngày sinh: 14/11/1982 Thẻ căn cước: 034******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt lạnh-ngành Kỹ thuật nhiệt |
|