Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83201 |
Họ tên:
Mai Văn Chiến
Ngày sinh: 20/07/1993 CMND: 163***512 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế công nghiệp-ngành Kinh tế năng lượng |
|
||||||||||||
83202 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hiếu
Ngày sinh: 08/03/1994 CMND: 013***593 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
83203 |
Họ tên:
Đàm Duy Hiếu
Ngày sinh: 22/05/1995 Thẻ căn cước: 001******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
83204 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hà Xuyên
Ngày sinh: 02/07/1990 CMND: 091***670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
83205 |
Họ tên:
Cao Đình Hùng
Ngày sinh: 03/02/1991 CMND: 173***347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
83206 |
Họ tên:
Lê Văn Quý
Ngày sinh: 24/02/1985 CMND: 351***037 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83207 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Sơn
Ngày sinh: 22/05/1984 Thẻ căn cước: 001******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ KTĐ-chuyên ngành Hệ thống điện |
|
||||||||||||
83208 |
Họ tên:
Đinh Thế Tùng
Ngày sinh: 02/07/1994 Thẻ căn cước: 001******113 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư- Kiến trúc |
|
||||||||||||
83209 |
Họ tên:
Đoàn Nam Trung
Ngày sinh: 29/01/1973 CMND: 011***845 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83210 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Long
Ngày sinh: 13/08/1989 Thẻ căn cước: 001******171 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
83211 |
Họ tên:
Chu Văn Sáng
Ngày sinh: 08/02/1991 CMND: 121***778 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD công trình giao thông |
|
||||||||||||
83212 |
Họ tên:
Hà Văn Huân
Ngày sinh: 03/11/1983 CMND: 013***919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ môi trường |
|
||||||||||||
83213 |
Họ tên:
Lê Trung Hòa
Ngày sinh: 04/02/1989 CMND: 186***365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XD công trình giao thông-ngành XD công trình thủy-Thềm lục địa |
|
||||||||||||
83214 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 09/05/1984 Thẻ căn cước: 040******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83215 |
Họ tên:
Trần Duy Oanh
Ngày sinh: 06/12/1984 Thẻ căn cước: 030******764 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83216 |
Họ tên:
Trần Tùng Dương
Ngày sinh: 16/11/1986 Thẻ căn cước: 035******377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Thủy Lợi |
|
||||||||||||
83217 |
Họ tên:
Lê Văn Hùng
Ngày sinh: 14/06/1989 CMND: 145***052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện, điện tử |
|
||||||||||||
83218 |
Họ tên:
Lý Tất Thắng
Ngày sinh: 01/10/1980 Thẻ căn cước: 033******195 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trang thiết bị điện trong CN và GTVT-ngành KT điện, điện tử |
|
||||||||||||
83219 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hưng
Ngày sinh: 11/11/1993 CMND: 142***211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
83220 |
Họ tên:
Mạc Tuấn Anh
Ngày sinh: 04/12/1983 CMND: 142***753 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|