Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88881 |
Họ tên:
Huỳnh Đức Thắng
Ngày sinh: 09/08/1993 CMND: 363***844 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88882 |
Họ tên:
Võ Nhựt Bằng
Ngày sinh: 20/01/1982 CMND: 334***835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88883 |
Họ tên:
Ngô Thị Thanh Nguyên
Ngày sinh: 13/07/1990 CMND: 273***046 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88884 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Khanh
Ngày sinh: 26/03/1983 CMND: 025***808 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88885 |
Họ tên:
Võ Khánh Duy
Ngày sinh: 18/11/1993 CMND: 362***490 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88886 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Chung Em
Ngày sinh: 26/02/1993 Thẻ căn cước: 091******156 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88887 |
Họ tên:
Phạm Quốc Thống
Ngày sinh: 12/02/1981 CMND: 365***349 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88888 |
Họ tên:
Lê Minh Chuộng Anh
Ngày sinh: 02/11/1984 CMND: 362***502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88889 |
Họ tên:
Ngô Việt Đức
Ngày sinh: 13/05/1991 CMND: 372***946 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88890 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Minh
Ngày sinh: 19/09/1994 CMND: 334***672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88891 |
Họ tên:
Lê Anh Thoại
Ngày sinh: 05/10/1991 CMND: 363***535 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88892 |
Họ tên:
Bùi Quang Vinh
Ngày sinh: 27/04/1993 CMND: 362***262 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88893 |
Họ tên:
Lê Hoàng Sơn
Ngày sinh: 10/02/1989 Thẻ căn cước: 094******108 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
88894 |
Họ tên:
Trần Chí Toàn
Ngày sinh: 22/11/1985 CMND: 371***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88895 |
Họ tên:
Huỳnh Quang Thoại
Ngày sinh: 14/11/1974 Thẻ căn cước: 092******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88896 |
Họ tên:
Trần Vĩnh Long
Ngày sinh: 21/11/1968 Thẻ căn cước: 086******045 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
88897 |
Họ tên:
Trần Quốc Hậu
Ngày sinh: 06/03/1991 CMND: 362***793 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88898 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Giáp
Ngày sinh: 02/10/1985 Thẻ căn cước: 038******542 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ - điện |
|
||||||||||||
88899 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 15/02/1986 CMND: 172***699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
88900 |
Họ tên:
Cao Văn Khánh
Ngày sinh: 01/03/1983 Thẻ căn cước: 034******328 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|