Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88901 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Ân
Ngày sinh: 09/02/1987 CMND: 186***582 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
88902 |
Họ tên:
Lê Kiến Thức
Ngày sinh: 10/08/1981 Thẻ căn cước: 042******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88903 |
Họ tên:
Nguyễn Hiền Hữu
Ngày sinh: 16/03/1978 Thẻ căn cước: 001******101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88904 |
Họ tên:
Bùi Văn Sơn
Ngày sinh: 14/03/1975 CMND: 011***777 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88905 |
Họ tên:
Trần Quang Tuấn
Ngày sinh: 29/09/1971 CMND: 011***071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
88906 |
Họ tên:
Nguyễn Công Triều
Ngày sinh: 20/11/1986 Thẻ căn cước: 034******813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88907 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Bàng
Ngày sinh: 07/08/1978 Thẻ căn cước: 042******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
88908 |
Họ tên:
Hoàng Chiến Thắng
Ngày sinh: 10/05/1975 Thẻ căn cước: 001******448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
88909 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Cường
Ngày sinh: 23/06/1975 CMND: 011***175 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88910 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 02/01/1974 CMND: 111***703 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
88911 |
Họ tên:
Lê Thế Ba
Ngày sinh: 07/09/1984 Thẻ căn cước: 001******531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88912 |
Họ tên:
Bùi Quang Sang
Ngày sinh: 05/10/1977 CMND: 011***678 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
88913 |
Họ tên:
Lê Thiêm Chiến
Ngày sinh: 15/11/1983 Thẻ căn cước: 038******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88914 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Hưng
Ngày sinh: 13/02/1985 Thẻ căn cước: 001******126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88915 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Tiến
Ngày sinh: 19/06/1978 Thẻ căn cước: 001******813 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88916 |
Họ tên:
Phạm Duy Khánh
Ngày sinh: 22/02/1979 CMND: 145***295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88917 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Linh
Ngày sinh: 19/09/1986 Thẻ căn cước: 026******556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88918 |
Họ tên:
Lê Văn Minh
Ngày sinh: 30/12/1977 Thẻ căn cước: 040******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
88919 |
Họ tên:
Triệu Thị Thu Giang
Ngày sinh: 07/08/1989 CMND: 012***907 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88920 |
Họ tên:
Hồ Hữu Quân
Ngày sinh: 15/02/1973 Thẻ căn cước: 024******108 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|