Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88921 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Toản
Ngày sinh: 10/06/1983 CMND: 186***579 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
88922 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Việt
Ngày sinh: 06/03/1979 Thẻ căn cước: 035******980 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
88923 |
Họ tên:
Phạm Văn Mạnh
Ngày sinh: 20/05/1979 Thẻ căn cước: 030******969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88924 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hưng
Ngày sinh: 13/02/1981 Thẻ căn cước: 034******815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
88925 |
Họ tên:
Lê Văn Tuyến
Ngày sinh: 07/05/1970 Thẻ căn cước: 001******255 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
88926 |
Họ tên:
Trần Đức Thiệp
Ngày sinh: 26/12/1987 CMND: 060***588 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88927 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bằng
Ngày sinh: 10/10/1977 Thẻ căn cước: 030******979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88928 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 28/03/1987 CMND: 131***626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
88929 |
Họ tên:
Vũ Thị Thùy Linh
Ngày sinh: 21/06/1984 Thẻ căn cước: 001******355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
88930 |
Họ tên:
Dương Huy Bình
Ngày sinh: 10/05/1986 CMND: 183***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88931 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Hưng
Ngày sinh: 15/11/1975 Thẻ căn cước: 001******272 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88932 |
Họ tên:
Mai Văn Hùng
Ngày sinh: 13/11/1978 Thẻ căn cước: 030******793 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa mỏ |
|
||||||||||||
88933 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 03/01/1979 Thẻ căn cước: 027******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88934 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Vân
Ngày sinh: 01/10/1984 Thẻ căn cước: 001******335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
88935 |
Họ tên:
Trần Đăng Hạnh
Ngày sinh: 20/01/1978 CMND: 012***048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
88936 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nhân
Ngày sinh: 22/11/1981 Thẻ căn cước: 025******335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
88937 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Nhật
Ngày sinh: 23/06/1987 Thẻ căn cước: 034******915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
88938 |
Họ tên:
Lê Ngọc Hùng
Ngày sinh: 24/06/1985 Thẻ căn cước: 038******913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88939 |
Họ tên:
Vũ Tiến Dũng
Ngày sinh: 24/08/1985 Thẻ căn cước: 015******086 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư địa kỹ thuật công trình - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88940 |
Họ tên:
Trần Thành Đô
Ngày sinh: 04/05/1984 CMND: 121***514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|