Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89201 |
Họ tên:
Võ Quốc Đoàn
Ngày sinh: 02/09/1984 CMND: 183***006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89202 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duẩn
Ngày sinh: 07/05/1974 CMND: 111***173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89203 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hưng
Ngày sinh: 18/09/1982 Thẻ căn cước: 026******814 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89204 |
Họ tên:
Hà Minh Trung
Ngày sinh: 01/07/1984 CMND: 121***639 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
89205 |
Họ tên:
Nguyễn Như Thuyên
Ngày sinh: 24/04/1970 Thẻ căn cước: 034******013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu-Đường |
|
||||||||||||
89206 |
Họ tên:
Phạm Quang Hợp
Ngày sinh: 08/10/1987 CMND: 168***352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89207 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đức
Ngày sinh: 23/10/1985 Thẻ căn cước: 001******261 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
89208 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quất
Ngày sinh: 14/01/1979 CMND: 121***706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử - viễn thông |
|
||||||||||||
89209 |
Họ tên:
Đào Quang Hải
Ngày sinh: 08/01/1973 Thẻ căn cước: 001******281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
|
||||||||||||
89210 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Mạnh
Ngày sinh: 18/04/1982 Thẻ căn cước: 025******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
89211 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Bích
Ngày sinh: 10/01/1986 CMND: 013***930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
89212 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Bách
Ngày sinh: 13/11/1988 CMND: 186***543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89213 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Phương
Ngày sinh: 18/07/1989 CMND: 012***238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89214 |
Họ tên:
Bùi Hồng Đăng
Ngày sinh: 28/02/1980 CMND: 011***435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
89215 |
Họ tên:
Phạm Văn Trạc
Ngày sinh: 20/04/1974 Thẻ căn cước: 034******801 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89216 |
Họ tên:
Vương Khánh Hòa
Ngày sinh: 24/11/1975 CMND: 011***678 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89217 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Dũng
Ngày sinh: 02/07/1974 CMND: 013***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
89218 |
Họ tên:
Hoàng Mạnh Tài
Ngày sinh: 10/09/1982 CMND: 013***129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cơ điện xây dựng |
|
||||||||||||
89219 |
Họ tên:
Mai Xuân Thạo
Ngày sinh: 15/01/1972 Thẻ căn cước: 037******459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89220 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trọng
Ngày sinh: 20/11/1986 CMND: 013***128 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|