Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89801 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Duân
Ngày sinh: 20/07/1961 CMND: 030***789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
89802 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Long
Ngày sinh: 08/05/1960 CMND: 030***572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
89803 |
Họ tên:
Hà Minh Đức
Ngày sinh: 11/11/1981 CMND: 031***918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
89804 |
Họ tên:
Lê Huy Khánh
Ngày sinh: 02/09/1972 Thẻ căn cước: 031******112 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
89805 |
Họ tên:
Lê Huy Lâm
Ngày sinh: 30/07/1969 CMND: 030***485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
89806 |
Họ tên:
Phùng Trần Tuấn
Ngày sinh: 16/12/1986 CMND: 162***206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật an toàn hàng hải |
|
||||||||||||
89807 |
Họ tên:
Vũ Duy Thường
Ngày sinh: 05/01/1980 CMND: 031***588 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
89808 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Tuyết Mai
Ngày sinh: 22/09/1978 Thẻ căn cước: 038******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
89809 |
Họ tên:
Đậu Quang Hưng
Ngày sinh: 15/10/1983 CMND: 182***302 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
89810 |
Họ tên:
Đỗ Đình Công
Ngày sinh: 26/01/1992 Thẻ căn cước: 036******351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
|
||||||||||||
89811 |
Họ tên:
Vũ Công Hoàn
Ngày sinh: 13/03/1989 CMND: 162***193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89812 |
Họ tên:
Đinh Trọng Quang
Ngày sinh: 19/08/1990 CMND: 162***794 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89813 |
Họ tên:
Vũ Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 13/08/1991 Thẻ căn cước: 036******711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89814 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Định
Ngày sinh: 19/04/1986 CMND: 162***837 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89815 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dũng
Ngày sinh: 15/05/1977 Thẻ căn cước: 040******019 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89816 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Viên
Ngày sinh: 12/09/1982 Thẻ căn cước: 026******067 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89817 |
Họ tên:
Vũ Văn Sơn
Ngày sinh: 16/06/1991 Thẻ căn cước: 035******149 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí |
|
||||||||||||
89818 |
Họ tên:
Trần Hữu Duy
Ngày sinh: 06/12/1985 CMND: 012***525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
89819 |
Họ tên:
Phạm Hồng Quân
Ngày sinh: 23/05/1982 Thẻ căn cước: 001******768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89820 |
Họ tên:
Bùi Anh Tú
Ngày sinh: 12/04/1984 Thẻ căn cước: 040******698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm |
|