Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89841 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Vũ
Ngày sinh: 25/02/1989 CMND: 186***187 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
89842 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 02/04/1989 Hộ chiếu: 031**139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
89843 |
Họ tên:
Lê Đặng Đại Thành
Ngày sinh: 08/05/1992 CMND: 012***939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89844 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Đồng
Ngày sinh: 25/10/1991 Thẻ căn cước: 030******886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89845 |
Họ tên:
Lê Thanh Xuân
Ngày sinh: 10/02/1982 Thẻ căn cước: 038******907 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
89846 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Điểm
Ngày sinh: 16/09/1982 CMND: 111***544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
89847 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Cường
Ngày sinh: 09/11/1983 CMND: 111***313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
89848 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thi
Ngày sinh: 19/05/1979 Thẻ căn cước: 030******680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
89849 |
Họ tên:
Phan Quang Trung
Ngày sinh: 07/07/1988 Thẻ căn cước: 026******217 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
89850 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Sơn
Ngày sinh: 01/11/1983 Thẻ căn cước: 034******930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89851 |
Họ tên:
Ngô Ngọc Quang
Ngày sinh: 02/09/1992 CMND: 272***575 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Thiết kế đô thị) |
|
||||||||||||
89852 |
Họ tên:
Đào Hoàng Giang
Ngày sinh: 25/09/1984 CMND: 370***415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89853 |
Họ tên:
Lê Đình Phùng
Ngày sinh: 12/03/1990 CMND: 215***941 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89854 |
Họ tên:
Đặng Công Sửu
Ngày sinh: 16/01/1985 Thẻ căn cước: 052******084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89855 |
Họ tên:
Trần Bảo Vinh
Ngày sinh: 11/12/1974 CMND: 183***314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
89856 |
Họ tên:
Phan Chí Thành
Ngày sinh: 04/02/1985 CMND: 311***514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89857 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng
Ngày sinh: 07/09/1988 Thẻ căn cước: 079******474 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
89858 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Nhật Minh
Ngày sinh: 10/03/1990 CMND: 341***405 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư Công Nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
89859 |
Họ tên:
Phạm Đình Sơn
Ngày sinh: 26/03/1992 CMND: 250***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
89860 |
Họ tên:
Lê Đình Vinh
Ngày sinh: 12/08/1991 CMND: 215***222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|