Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89941 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dương
Ngày sinh: 01/02/1988 CMND: 145***577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89942 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Kỳ
Ngày sinh: 13/11/1992 CMND: 212***732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89943 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Dưỡng
Ngày sinh: 03/06/1981 Thẻ căn cước: 072******144 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89944 |
Họ tên:
Trương Văn Toàn
Ngày sinh: 19/10/1990 CMND: 371***258 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89945 |
Họ tên:
Hồ Hoài Điệp
Ngày sinh: 07/10/1987 CMND: 240***828 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư kiến trúc |
|
||||||||||||
89946 |
Họ tên:
Vũ Văn Toản
Ngày sinh: 06/07/1989 CMND: 163***954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử điện năng |
|
||||||||||||
89947 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duy
Ngày sinh: 20/01/1982 CMND: 240***015 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
89948 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Biền
Ngày sinh: 24/03/1991 CMND: 273***863 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89949 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Sâm
Ngày sinh: 04/04/1983 CMND: 025***970 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
89950 |
Họ tên:
Trần Trọng Khánh
Ngày sinh: 29/08/1991 CMND: 212***640 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89951 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Mạnh
Ngày sinh: 04/02/1988 CMND: 173***259 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89952 |
Họ tên:
Lê Thanh Nhuận
Ngày sinh: 02/04/1992 CMND: 215***103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
89953 |
Họ tên:
Trần Đắc Ý
Ngày sinh: 21/02/1985 CMND: 311***027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt, điện lạnh |
|
||||||||||||
89954 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Đông Hải
Ngày sinh: 11/04/1989 Thẻ căn cước: 079******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống năng lượng. Thạc sỹ kỹ thuật |
|
||||||||||||
89955 |
Họ tên:
Phan Xuân Huy
Ngày sinh: 20/05/1989 CMND: 183***195 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống năng lượng |
|
||||||||||||
89956 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Vũ
Ngày sinh: 26/12/1983 Thẻ căn cước: 072******461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
|
||||||||||||
89957 |
Họ tên:
Đinh Phi Hùng
Ngày sinh: 14/02/1974 CMND: 272***615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89958 |
Họ tên:
Min Jaehong
Ngày sinh: 22/03/1969 Hộ chiếu: M38***762 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
89959 |
Họ tên:
Hoàng Văn Nguyên
Ngày sinh: 25/08/1989 CMND: 271***497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89960 |
Họ tên:
Vũ Quang
Ngày sinh: 19/11/1988 CMND: 271***208 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|