Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
101 |
Họ tên:
Hồ Văn Trường An
Ngày sinh: 04/09/1994 Thẻ căn cước: 082******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
102 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Minh
Ngày sinh: 05/01/1989 Thẻ căn cước: 036******002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||
103 |
Họ tên:
Nguyễn Đàm Nhật Minh
Ngày sinh: 18/03/1990 Thẻ căn cước: 001******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí động lực (Chuyên ngành Máy và tự động thủy khí) |
|
||||||||
104 |
Họ tên:
Tống Quốc Đạt
Ngày sinh: 16/11/1977 Thẻ căn cước: 001******819 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||
105 |
Họ tên:
Lâm Tân
Ngày sinh: 01/05/1984 Thẻ căn cước: 049******481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & CN |
|
||||||||
106 |
Họ tên:
Lê Bảo Ngọc
Ngày sinh: 17/10/1990 Thẻ căn cước: 045******921 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật điện |
|
||||||||
107 |
Họ tên:
Đặng Chí Rôn
Ngày sinh: 22/04/1996 Thẻ căn cước: 046******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
108 |
Họ tên:
Trần Đình Ân
Ngày sinh: 21/09/1997 Thẻ căn cước: 049******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||
109 |
Họ tên:
Trương Anh Kiệt
Ngày sinh: 01/08/1983 Thẻ căn cước: 052******645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện kỹ thuật |
|
||||||||
110 |
Họ tên:
Bùi Thanh Toàn
Ngày sinh: 12/03/1995 Thẻ căn cước: 051******242 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||
111 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phú
Ngày sinh: 30/08/1992 Thẻ căn cước: 045******553 Trình độ chuyên môn: Cử nhân ngành Sư phạm kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||
112 |
Họ tên:
Tô Văn Kiên
Ngày sinh: 08/02/1979 Thẻ căn cước: 001******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hoá XNCN |
|
||||||||
113 |
Họ tên:
Đỗ Văn Pháp
Ngày sinh: 28/01/1992 Thẻ căn cước: 044******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||
114 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Sơn
Ngày sinh: 24/04/1973 Thẻ căn cước: 048******647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Kỹ thuật công trình |
|
||||||||
115 |
Họ tên:
Hồ Xuân Hoàng
Ngày sinh: 01/10/1994 Thẻ căn cước: 049******677 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||
116 |
Họ tên:
Phạm Đức Anh Tài
Ngày sinh: 30/11/1990 Thẻ căn cước: 046******914 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt - điện lạnh |
|
||||||||
117 |
Họ tên:
Lê Thành Huynh
Ngày sinh: 10/06/1991 Thẻ căn cước: 054******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
118 |
Họ tên:
Trần Hữu Sang
Ngày sinh: 23/07/1997 Thẻ căn cước: 075******411 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||
119 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Thảo
Ngày sinh: 07/08/1994 Thẻ căn cước: 064******737 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||
120 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Sỹ
Ngày sinh: 01/01/1992 Thẻ căn cước: 052******469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|