Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153021 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 18/06/1981 CMND: 125***911 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153022 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thành
Ngày sinh: 08/06/1973 Thẻ căn cước: 027******056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153023 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ngọc Thu
Ngày sinh: 21/10/1975 Thẻ căn cước: 027******050 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
153024 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Bảo
Ngày sinh: 18/02/1975 CMND: 013***532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153025 |
Họ tên:
Lương Thị Ngọc Huyền
Ngày sinh: 25/03/1977 CMND: 011***831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
153026 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tú
Ngày sinh: 26/03/1971 CMND: 013***185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
153027 |
Họ tên:
Đỗ Thị Hương Trà
Ngày sinh: 12/04/1982 CMND: 013***752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153028 |
Họ tên:
Trần Tuyết Trinh
Ngày sinh: 14/08/1966 CMND: 011***049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
153029 |
Họ tên:
Nghiêm Thị Lệ Thơm
Ngày sinh: 03/02/1978 CMND: 013***461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
153030 |
Họ tên:
Phan Thị Cẩm Tú
Ngày sinh: 08/09/1984 Thẻ căn cước: 040******958 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153031 |
Họ tên:
Tạ Đức Hoàng
Ngày sinh: 14/08/1979 CMND: 013***969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153032 |
Họ tên:
Tô Quang Hùng
Ngày sinh: 30/05/1961 CMND: 011***872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
153033 |
Họ tên:
Trần Ngọc Đồng
Ngày sinh: 17/08/1977 Thẻ căn cước: 001******902 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư máy xây dựng |
|
||||||||||||
153034 |
Họ tên:
Đặng Cẩm Vân
Ngày sinh: 03/10/1983 CMND: 012***861 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
153035 |
Họ tên:
Phạm Thùy Linh
Ngày sinh: 28/10/1980 CMND: 013***035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153036 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đông
Ngày sinh: 14/11/1985 Thẻ căn cước: 001******315 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ giới hóa xây dựng |
|
||||||||||||
153037 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Quang
Ngày sinh: 12/07/1977 CMND: 011***397 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
153038 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 23/05/1972 CMND: 012***013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153039 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Anh
Ngày sinh: 20/11/1972 Thẻ căn cước: 036******092 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện |
|
||||||||||||
153040 |
Họ tên:
Nguyễn Lương Bình
Ngày sinh: 13/07/1973 CMND: 011***180 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|